VN520


              

業人

Phiên âm : yè rén.

Hán Việt : nghiệp nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可憐人、造孽人。亦為罵人的話。元.關漢卿《金線池》第一折:「茶房裡那一火老業人, 酒杯間有多少閒議論。」元.鄭廷玉《冤家債主》第三折:「眼見的兒亡妻喪又有個病著床, 老業人你暢好是苦!」


Xem tất cả...