VN520


              

業次

Phiên âm : yè cì.

Hán Việt : nghiệp thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職位。唐.韓愈〈論佛骨表〉:「老少奔波, 棄其業次。」


Xem tất cả...