VN520


              

業貫盈

Phiên âm : yè guàn yíng.

Hán Việt : nghiệp quán doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為非作歹到極點, 惡貫滿盈。元.劉時中〈四塊玉.官况甜〉曲:「讎多恩少皆堪嘆, 業貫盈, 橫禍滿, 無處閃。」也作「業貫滿」。


Xem tất cả...