Phiên âm : yè guàn yíng.
Hán Việt : nghiệp quán doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為非作歹到極點, 惡貫滿盈。元.劉時中〈四塊玉.官况甜〉曲:「讎多恩少皆堪嘆, 業貫盈, 橫禍滿, 無處閃。」也作「業貫滿」。