VN520


              

業海

Phiên âm : yè hǎi.

Hán Việt : nghiệp hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教形容眾生造作的罪惡行為無量無邊, 猶如大海。清.孔尚任《桃花扇》第二四齣:「家住蕊珠宮, 恨無端業海風, 把人輕向煙花送。」


Xem tất cả...