VN520


              

業已

Phiên âm : yè yǐ.

Hán Việt : nghiệp dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既已、已經。《紅樓夢》第一○回:「你父親今日又聽見一個好大夫, 業已打發人請去了, 想明日必來。」《文明小史》第二○回:「說來說去, 所說的無非是報紙上常有的話, 並沒有什麼稀罕, 然而堂上下拍掌之聲, 業已不絕於耳。」


Xem tất cả...