VN520


              

業根

Phiên âm : yè gēn.

Hán Việt : nghiệp căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宿世的罪根。《初刻拍案驚奇》卷三四:「靜觀道:『敢是你與他們業根未斷麼?』」2.禍種、孽障。《聊齋志異.卷四.促織》:「(母)大罵曰:『業根!死期至矣!』」


Xem tất cả...