VN520


              

棘針

Phiên âm : jí zhēn.

Hán Việt : cức châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棘枝生有芒刺, 故稱為「棘針」。《晉書.卷九二.文苑傳.顧愷之傳》:「嘗悅一鄰女, 挑之弗從, 乃圖其形於壁, 以棘針釘其心, 女遂患心痛。」唐.孟郊〈寒地百姓吟〉:「冷箭何處來, 棘針風騷勞。」


Xem tất cả...