Phiên âm : jí wéi.
Hán Việt : cức vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代的考場。舊時在考場四周圍上荊棘, 以防止閒人擅自進入, 故稱為「棘闈」。明.汪廷訥《種玉記》第二四齣:「昨日裡, 昨日裡對策棘闈。今日裡, 今日裡策名天府。」也稱為「棘圍」、「棘院」。