Phiên âm : jí pí dòng wù.
Hán Việt : cức bì động vật .
Thuần Việt : động vật thân mềm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật thân mềm. 無脊椎動物的一門, 外皮一般具有石灰質的刺狀突起, 身體球形、星形或圓棒形, 生活在海底, 運動緩慢或不運動, 如海星、海膽、海參、海百合等.