Phiên âm : qí gǔ.
Hán Việt : kì cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代地方官問案時用的驚堂木。《野叟曝言》第一八回:「任知縣把棋鼓一擊, 合堂差役齊聲一喝。」