VN520


              

棋鼓

Phiên âm : qí gǔ.

Hán Việt : kì cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代地方官問案時用的驚堂木。《野叟曝言》第一八回:「任知縣把棋鼓一擊, 合堂差役齊聲一喝。」


Xem tất cả...