Phiên âm : qí zhàn.
Hán Việt : kì chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 弈棋, .
Trái nghĩa : , .
下棋。如:「棋戰不休」。宋.陸游〈識喜〉詩:「僧招決棋戰, 客讓主詩盟。」