Phiên âm : qí féng duì shǒu.
Hán Việt : kì phùng đối thủ.
Thuần Việt : kỳ phùng địch thủ; sức lực ngang nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ phùng địch thủ; sức lực ngang nhau比喻双方本领不相上下也说棋逢敌手