VN520


              

棋枰

Phiên âm : qí píng.

Hán Việt : kì bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畫有許多格子, 可在上排列棋子的板子。通常以紙、木板等製成。《初刻拍案驚奇》卷二:「摔碎棋枰, 伏輸而去。」《紅樓夢》第六二回:「兩眼只瞅著棋枰, 一隻手卻伸在盒內, 只管抓著棋子作想。」也稱為「棋盤」。


Xem tất cả...