VN520


              

棋峙

Phiên âm : qí zhì.

Hán Việt : kì trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群雄割據, 像棋子峙立一般。漢.高誘〈淮南子敘〉:「會遭兵災, 天下棋峙。」也作「棋跱」。


Xem tất cả...