Phiên âm : qí zhì.
Hán Việt : kì trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群雄割據, 像棋子峙立一般。漢.高誘〈淮南子敘〉:「會遭兵災, 天下棋峙。」也作「棋跱」。