Phiên âm : qí dí.
Hán Việt : kì địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下棋時的對手、敵手。宋.陸游〈湖上遇道翁乃峽中舊所識也〉詩:「掃空百局無棋敵, 倒盡千鍾是酒仙。」