VN520


              

棋敵

Phiên âm : qí dí.

Hán Việt : kì địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下棋時的對手、敵手。宋.陸游〈湖上遇道翁乃峽中舊所識也〉詩:「掃空百局無棋敵, 倒盡千鍾是酒仙。」


Xem tất cả...