VN520


              

棋布星陳

Phiên âm : qí bù xīng chén.

Hán Việt : kì bố tinh trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「星羅棋布」。見「星羅棋布」條。


Xem tất cả...