Phiên âm : qí bù.
Hán Việt : kì bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁多密集, 猶如棋子散布。宋.陸游〈禹祠〉詩:「念昔平水土, 棋布畫九區。」