Phiên âm : qí luó xīng bù.
Hán Việt : kì la tinh bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多繁密, 如星星、棋子般的分布。如:「自陽明山上俯瞰臺北, 一幢幢樓房密如魚鱗, 棋羅星布, 甚為壯觀。」也作「星羅棋布」。