VN520


              

棋盤

Phiên âm : qí pán.

Hán Việt : kì bàn.

Thuần Việt : bàn cờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn cờ. 下棋時擺棋子用的盤, 多用木板或紙制成, 上面畫著一定形式的格子.


Xem tất cả...