VN520


              

棋手

Phiên âm : qí shǒu.

Hán Việt : kì thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長下棋的人。也指以下棋為主要活動的人。


Xem tất cả...