VN520


              

棄舊圖新

Phiên âm : qì jiù tú xīn.

Hán Việt : khí cựu đồ tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄過去錯誤, 重新找到正確的新方向。例他終於浪子回頭, 棄舊圖新, 不再留戀聲色場所。
拋棄過去錯誤, 重新找到正確的新方向。如:「他終於浪子回頭, 棄舊圖新, 不再留戀聲色場所。」


Xem tất cả...