Phiên âm : qì jiù tú xīn.
Hán Việt : khí cựu đồ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋棄過去錯誤, 重新找到正確的新方向。例他終於浪子回頭, 棄舊圖新, 不再留戀聲色場所。拋棄過去錯誤, 重新找到正確的新方向。如:「他終於浪子回頭, 棄舊圖新, 不再留戀聲色場所。」