Phiên âm : qì jǐng.
Hán Việt : khí tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廢井。比喻前功盡棄。《孟子.盡心上》:「掘井九軔, 而不及泉, 猶為棄井也。」