VN520


              

棄甲

Phiên âm : qì jiǎ.

Hán Việt : khí giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丟棄鎧甲。指戰敗逃走。例棄甲曳兵
丟棄鎧甲。指戰敗逃走。《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「魚生於淵而亢於屋, 介鱗之物失其所也。邊將其殆有棄甲之變乎?」唐.韓愈〈與鳳翔邢尚書書〉:「戎狄棄甲而遠遁, 朝廷高枕而不虞, 是豈負大丈夫生平之志願哉!」


Xem tất cả...