Phiên âm : qì xián.
Hán Việt : khí hiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厭惡不喜歡, 不願接近。《初刻拍案驚奇》卷二○:「小姐若不棄嫌, 欲待螟蛉為女, 意下何如?」《紅樓夢》第四二回:「你不棄嫌, 我還有幾件也送你罷。」也作「嫌棄」。