VN520


              

棄嫌

Phiên âm : qì xián.

Hán Việt : khí hiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厭惡不喜歡, 不願接近。《初刻拍案驚奇》卷二○:「小姐若不棄嫌, 欲待螟蛉為女, 意下何如?」《紅樓夢》第四二回:「你不棄嫌, 我還有幾件也送你罷。」也作「嫌棄」。


Xem tất cả...