Phiên âm : qì wǔ xiū wén.
Hán Việt : khí vũ tu văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止武備, 修明文教。如:「太平盛世, 棄武修文, 國民生活水準大幅提升。」