VN520


              

棄世

Phiên âm : qì shì.

Hán Việt : khí thế .

Thuần Việt : tạ thế; qua đời; mất; chết.

Đồng nghĩa : 去世, 逝世, .

Trái nghĩa : , .

tạ thế; qua đời; mất; chết. 拋棄人世;去世.


Xem tất cả...