VN520


              

棄甲拋戈

Phiên âm : qì jiǎ pāo gē.

Hán Việt : khí giáp phao qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄鎧甲及武器。指戰敗或投降逃走。《三國演義》第四三回:「曹兵一出, 棄甲拋戈, 望風而竄。」


Xem tất cả...