Phiên âm : qì xiá lù yòng.
Hán Việt : khí hà lục dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瑕, 玉上的斑點, 借指過失。棄瑕錄用指不計較其缺點過失而加以任用。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「廣羅英雄, 棄瑕錄用。」《文選.丘遲.與陳伯之書》:「聖朝赦罪責功, 棄瑕錄用, 推赤心於天下, 安反側於萬物。」也作「棄瑕取用」。