Phiên âm : qì jué.
Hán Việt : khí tuyệt .
Thuần Việt : vứt đi; ném đi; ném bỏ; bỏ đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt đi; ném đi; ném bỏ; bỏ đi. 拋棄.