Phiên âm : qì jiǎ pāo gē.
Hán Việt : khí giáp phao qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋棄鎧甲及武器。指戰敗或投降逃走。《三國演義》第四三回:「曹兵一出, 棄甲拋戈, 望風而竄。」