VN520


              

棄擲

Phiên âm : qì zhí.

Hán Việt : khí trịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄。唐.杜甫〈投簡成華兩縣諸子〉詩:「自然棄擲與時異, 況乃疏頑臨事拙。」元.王實甫《西廂記.第四本.第三折》:「年少呵輕遠別, 情薄呵易棄擲。」


Xem tất cả...