Phiên âm : qì qǔ.
Hán Việt : khí thủ .
Thuần Việt : lựa chọn; bỏ hay lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lựa chọn; bỏ hay lấy. 舍棄或采取.