Phiên âm : jiǎn yàn fāng fǎ.
Hán Việt : kiểm nghiệm phương pháp.
Thuần Việt : Phương pháp xét nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phương pháp xét nghiệm