Phiên âm : jiǎn zì fǎ.
Hán Việt : kiểm tự pháp.
Thuần Việt : cách tra chữ; cách tìm chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách tra chữ; cách tìm chữ字典或其他工具书里文字排列次序的检查方法检查汉字常用的有部首检字法音序检字法、四角号码检字法等