Phiên âm : jiǎn lù.
Hán Việt : kiểm lục.
Thuần Việt : kiểm lục; kiểm tra; điểm danh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)负责给运动员点名并带领入场的jiǎnlù yuán.nhân viên kiểm lục.