VN520


              

检录

Phiên âm : jiǎn lù.

Hán Việt : kiểm lục.

Thuần Việt : kiểm lục; kiểm tra; điểm danh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)
负责给运动员点名并带领入场的
jiǎnlù yuán.
nhân viên kiểm lục.


Xem tất cả...