Phiên âm : jiǎn chǎng.
Hán Việt : kiểm tràng.
Thuần Việt : dọn sân khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dọn sân khấu旧时戏曲演出时,在不闭幕的情况下,在舞台上布置或收拾道具做检场工作的人