Phiên âm : tī jí.
Hán Việt : thê cấp.
Thuần Việt : bậc thang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bậc thang楼梯的级在河流上分段拦河筑坝,使水位呈阶梯状,这种水利工程叫做梯级