Phiên âm : tī guàng.
Hán Việt : thê quáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梯子的橫木。《土風錄.卷三.梯桄》:「梯上橫木曰『梯桄』。」