VN520


              

梯級

Phiên âm : tī jí.

Hán Việt : thê cấp .

Thuần Việt : bậc thang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bậc thang. 樓梯的級.


Xem tất cả...