Phiên âm : tiáo lǐ bù qīng.
Hán Việt : điều lí bất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脈絡、層次不分明。如:「說話如果條理不清, 怎能讓人聽懂呢?」