Phiên âm : tiáo dùn.
Hán Việt : điều đốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
印歐民族的一支。古時歐洲北部各族的總稱, 今德、英等國人民的祖先。