Phiên âm : tiáo sāng yù.
Hán Việt : điều tang dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種採桑養蠶的方法。將葉肉豐厚、葉梗細長的桑葉均勻排列, 使桑葉保持新鮮及蠶座通風。如:「農家養蠶多使用條桑育以節省人力。」