VN520


              

桑榆暮景

Phiên âm : sāng yú mù jǐng.

Hán Việt : tang du mộ cảnh.

Thuần Việt : cảnh già xế bóng; ánh chiều tà trên ngọn dâu, ngọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh già xế bóng; ánh chiều tà trên ngọn dâu, ngọn đa; thân kề miệng lỗ (ví với tuổi già như nắng sắp tắt). 落日的余輝照在桑樹梢上, 比喻老年的時光.


Xem tất cả...