VN520


              

桑柘

Phiên âm : sāng zhè.

Hán Việt : tang chá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桑木與柘木。《文選.謝朓.郡內登望》:「切切陰風暮, 桑柘起寒煙。」


Xem tất cả...