Phiên âm : sāng yè.
Hán Việt : tang hiệp.
Thuần Việt : Lá tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lá tằmCánbǎobǎo chī sāng yè shí hěn cōngmíng, dàkǒu dà kǒuchī yèròu, liú xià quán shì yè jīn, tāmen chīguò de sāng yè jiù xiàng yī zhāng zhāng wǎng. Những con tằm rất thông minh k