Phiên âm : àn dú láo xíng.
Hán Việt : án độc lao hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
案牘, 指公事文書。案牘勞形, 形容因文書工作繁重而疲憊不堪。例他近來案牘勞形, 整個人都瘦了一圈。案牘, 指公事文書。「案牘勞形」形容因文書工作繁重而疲憊不堪。如:「他近來案牘勞形, 整個人都瘦了一圈。」