VN520


              

案舉齊眉

Phiên âm : àn jǔ qí méi.

Hán Việt : án cử tề mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「舉案齊眉」。見「舉案齊眉」條。


Xem tất cả...