Phiên âm : àn tóu.
Hán Việt : án đầu.
Thuần Việt : trên bàn; để bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trên bàn; để bàn几案上或书桌上àntóu rìlìlịch để bàn案头放着一些参考书àntóu fàngzhe yīxiē cānkǎo shūtrên bàn để một số sách tham khảo