Phiên âm : àn chèng.
Hán Việt : án xứng .
Thuần Việt : cân đĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân đĩa. 一種小型的秤, 商店中使用時常把它放在柜臺上. 有的地區叫臺秤.