Phiên âm : àn zhuō.
Hán Việt : án trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狹長形的桌子。《喻世明言.卷一三.張道陵七試趙昇》:「案桌上擺列著許多祭品。」